|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khắc nghiệt
![](img/dict/D0A549BC.png) | dur; rigoureux; inclément; inexorable | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sự đối xử khắc nghiệt | | dur traitement | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cái rét khắc nghiệt | | froid rigoureux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khí hậu khắc nghiệt | | climat inclément | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Định mệnh khắc nghiệt | | fatalité inexorable |
|
|
|
|